Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
海疆 hải cương
1
/1
海疆
hải cương
Từ điển trích dẫn
1. Khu vực ven biển. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhị lão da hồi lai thuyết, nhĩ tam thư thư tại hải cương thậm hảo” 二老爺回來說, 你三姐姐在海疆甚好 (Đệ 108 hồi).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ca diên hữu sở kiến - 歌筵有所見
(
Đặng Huy Trứ
)
•
Phụng hoạ nguyên nhật ứng chế (Tiên nguyên hoa thảo nhật phồn xương) - 奉和元日應制(仙源花草日繁昌)
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
Bình luận
0